Có 2 kết quả:
咽下困难 yàn xià kùn nán ㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ ㄎㄨㄣˋ ㄋㄢˊ • 嚥下困難 yàn xià kùn nán ㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ ㄎㄨㄣˋ ㄋㄢˊ
yàn xià kùn nán ㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ ㄎㄨㄣˋ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dysphagia (medicine)
Bình luận 0
yàn xià kùn nán ㄧㄢˋ ㄒㄧㄚˋ ㄎㄨㄣˋ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dysphagia (medicine)
Bình luận 0